Có 2 kết quả:
联翻 liên phiên • 聯翩 liên phiên
giản thể
Từ điển phổ thông
liền nối, san sát
phồn thể
Từ điển phổ thông
liền nối, san sát
Từ điển trích dẫn
1. Liền nối không dứt, san sát.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn